Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh trưởng


être né et grandir.
Sinh trưởng trong một gia đình nghèo
être né et grandir dans une famille pauvre.
(sinh vật học, sinh lý học) croître.
(sinh vật học, sinh lý học) croissance.
Sinh trưởng và phát triển
croissance et développement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.