|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh trưởng
| être né et grandir. | | | Sinh trưởng trong một gia đình nghèo | | être né et grandir dans une famille pauvre. | | | (sinh vật học, sinh lý học) croître. | | | (sinh vật học, sinh lý học) croissance. | | | Sinh trưởng và phát triển | | croissance et développement. |
|
|
|
|